Có 2 kết quả:

违禁 wéi jìn ㄨㄟˊ ㄐㄧㄣˋ違禁 wéi jìn ㄨㄟˊ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to violate a prohibition or ban
(2) prohibited
(3) illicit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to violate a prohibition or ban
(2) prohibited
(3) illicit

Bình luận 0